Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
dự toán


I đg. Tính toán trước những khoản thu chi vỠtài chính. Dự toán ngân sách.

II d. Bản . Duyệt dự toán. Lập dự toán.



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.